Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foreign
['fɔrin]
|
tính từ
thuộc về, ở hoặc từ một nước hoặc một khu vực ngoài nước mình hoặc khu của mình; nước ngoài
tiếng nước ngoài; ngoại ngữ
sinh viên người nước ngoài
hàng ngoại
đối với hoặc liên quan đến các nước khác
ngoại thương
công việc đối ngoại; việc ngoại giao
Bộ ngoại giao
Bộ trưởng ngoại giao
chính sách đối ngoại
( foreign to somebody / something ) xa lạ với ai/cái gì
đạo đức giả là cái gì đó xa lạ với bản chất của anh ta
(y học) ngẫu nhiên đến hoặc đưa từ ngoài vào
vật lạ (bụi, mảnh vụn...) trong mũi; dị vật trong mũi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác
The Foreign and Commonwealth Office (viết tắt là FCO )
cơ quan chính phủ ( Anh) chuyên giải quyết các công việc đối ngoại và khối Thịnh vượng chung; bộ ngoại giao Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
foreign
['fɔrin]
|
Kỹ thuật
ngoại lai
Tin học
ngoại lai
Từ điển Anh - Anh
foreign
|

foreign

foreign (fôrʹĭn, fŏrʹ-) adjective

Abbr. for.

1. Located away from one's native country: on business in a foreign city.

2. Of, characteristic of, or from a place or country other than the one being considered: a foreign custom.

3. Conducted or involved with other nations or governments; not domestic: foreign trade.

4. Situated in an abnormal or improper place in the body and typically introduced from outside: a foreign object in the eye.

5. Not natural; alien: Jealousy is foreign to her nature.

6. Not germane; irrelevant.

7. Subject to the jurisdiction of another political unit.

 

[Middle English forein, from Old French forain, from Late Latin forānus, on the outside, from Latin forās, outside.]

forʹeignness noun

Synonyms: foreign, alien, exotic, strange. The central meaning shared by these adjectives is "of, from, or characteristic of another place or part of the world": a foreign accent; alien customs; exotic birds; moved to a strange city. See also synonyms at extrinsic.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foreign
|
foreign
foreign (adj)
  • distant, far-off, external, overseas, extraneous, alien, imported, remote, extraterritorial, transcontinental
    antonym: indigenous
  • strange, unfamiliar, unknown, alien, exotic, outlandish
    antonym: familiar
  • unrelated, extraneous, irrelevant, external, unconnected, irrelative
    antonym: relevant
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]