Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hypocrisy
[hi'pɔkrəsi]
|
danh từ
đạo đức giả
hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hypocrisy
|
hypocrisy
hypocrisy (n)
insincerity, double standard, pretense, duplicity, two-facedness, falseness
antonym: sincerity