Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
food
[fu:d]
|
danh từ
bất cứ chất nào mà con người hay động vật ăn hay uống hoặc thực vật hấp thụ để duy trì sự sống và phát triển; lương thực
sự thiếu lương thực ở một số nước
chất rắn, đặc thuộc loại này; thức ăn
chúng ta không thể sống nếu không có thức ăn và nước uống
ăn và mặc
loại thức ăn cụ thể
món ăn ở đó thật tuyệt
món ăn tinh thần
thức ăn điểm tâm
thức ăn cho trẻ em
thức ăn bổ
thức ăn đông lạnh
thức ăn đã chế biến
giá trị dinh dưỡng
điều đáng suy nghĩ
chết đuối, làm mồi cho cá
đi ngủ với giun; chết
(xem) powder
Chuyên ngành Anh - Việt
food
[fu:d]
|
Kỹ thuật
thức ăn, thực phẩm; sự nuôi dưỡng
Sinh học
thức ăn
Từ điển Anh - Anh
food
|

food

food (fd) noun

1. Material, usually of plant or animal origin, that contains or consists of essential body nutrients, such as carbohydrates, fats, proteins, vitamins, or minerals, and is ingested and assimilated by an organism to produce energy, stimulate growth, and maintain life.

2. A specified kind of nourishment: breakfast food; plant food.

3. Nourishment eaten in solid form: food and drink.

4. Something that nourishes or sustains in a way suggestive of physical nourishment: food for thought; food for the soul.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: food allergies; food additives.

[Middle English fode, from Old English fōda.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
food
|
food
food (n)
  • nourishment, nutrition, nutriment, diet, sustenance, nutrients
  • staple, foodstuff, fare, provisions, groceries, chow (slang), rations, cuisine, fodder, grub (informal), victuals
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]