Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fasten
['fɑ:sn]
|
ngoại động từ
buộc chặt, trói chặt
buộc chặt một gói
đóng chặt
đóng chặt cửa
( + on , upon ) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)
dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
tập tung tư tưởng vào cái gì
chăm chú vào việc gì
( + on , upon ) gán cho, đổ cho
đổ tội cho ai
gán cho ai một biệt hiệu
nội động từ
buộc, trói
đóng, cài
cửa không đóng được
thắt nút (sợi chỉ)
nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
tách ra để tấn công
tập trung vào
gán cho, đổ cho
buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
gây sự với ai
Chuyên ngành Anh - Việt
fasten
['fɑ:sn]
|
Hoá học
làm cho chắc, buộc chắc
Kỹ thuật
buộc chặt; kẹp chặt
Xây dựng, Kiến trúc
buộc chặt; kẹp chặt
Từ điển Anh - Anh
fasten
|

fasten

fasten (făsʹən) verb

fastened, fastening, fastens

 

verb, transitive

1. To attach firmly to something else, as by pinning or nailing.

2. a. To make fast or secure. b. To close, as by fixing firmly in place.

3. To fix or direct steadily: fastened her gaze on the stranger.

4. To place; attribute: fastened the blame on the weather.

5. To impose (oneself) without welcome.

verb, intransitive

1. To become attached, fixed, or joined.

2. To take firm hold; cling fast: fasten on a notion.

3. To focus steadily; concentrate: All eyes fastened on the speaker.

 

[Middle English fastnen, from Old English fæstnian.]

fasʹtener noun

Synonyms: fasten, anchor, fix, moor, secure. The central meaning shared by these verbs is "to cause to remain firmly or fast in position or place": fastened our seat belts; anchored the television antenna to the roof; fixed the flagpole in concrete; mooring the rowboat at the dock; secures her chignon with hairpins.

Antonyms: unfasten.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fasten
|
fasten
fasten (v)
  • secure, attach, clip, clasp, affix, join, chain, tie, hook, hitch, pin, nail, connect, close, fix
    antonym: detach
  • shut, close, tie, tie up, do up, button up, zip, zip up, lock, secure
    antonym: undo
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]