Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fast
[fɑ:st]
|
tính từ
chắc chắn
cọc đóng chắc xuống đất
nắm chắc, cầm chắc
thân, thân thiết, keo sơn
bạn thân
tình bạn keo sơn
bền, không phai
màu bền
nhanh, mau
thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh
đồng hồ của tôi chạy nhanh năm phút
xe lửa tốc hành
trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
làng chơi
cứng nhắc (nghĩa bóng)
vừa nhanh vừa sống động
nằm liệt giường vì bệnh gút
buộc chặt
phó từ
chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
đứng vững
mắt nhắm nghiền
ngủ say sưa
nhanh
chạy nhanh
trác táng, phóng đãng
sống trác táng, ăn chơi
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh
(tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
nhanh hết sức, nhanh thật nhanh
dồn dập, tới tấp
danh từ
(thời kỳ) nhịn ăn, ăn chay, ăn kiêng
sự nhịn ăn ba ngày
ăn điểm tâm, ăn sáng
những ngày ăn chay
nội động từ
nhịn đói; nhịn ăn
ăn rất ít hoặc không được phép ăn những loại thức ăn nào đó (nhất là vì lý do (tôn giáo)); ăn chay
Tín đồ Hồi giáo ăn chay trong tháng Ra-ma-đăng
Chuyên ngành Anh - Việt
fast
[fɑ:st]
|
Hoá học
nhanh
Kỹ thuật
kẹp chặt; nêm chặt; làm việc (puli); chạy nhanh
Sinh học
nhịn ăn
Tin học
nhanh
Toán học
nhanh
Xây dựng, Kiến trúc
kẹp chặt; nêm chặt; làm việc (puli); chạy nhanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fast
|
fast
fast (adj)
  • ahead, gaining, in advance
    antonym: slow
  • debauched, wild, reckless, dissolute, profligate, wanton, loose
  • firm, steadfast, constant, unwavering, faithful, staunch
    antonym: fickle
  • quick, speedy, rapid, swift, express, hasty, high-speed, prompt, immediate, expeditious, fleet, winged, brisk, flying
    antonym: slow
  • sudden, sharp, fleeting, momentary, short-lived, brief, abrupt, hurried, precipitous
    antonym: long-lasting
  • fast (adv)
  • quickly, speedily, rapidly, swiftly, promptly, without delay, at once, immediately, in a flash, like lightning, in no time, on the double, hastily, expeditiously, briskly, at the double
    antonym: slowly
  • firmly, firm, tightly, tight, stable, steady, securely, fixed, tenaciously, fixedly, solidly, steadily
    antonym: loosely
  • fast (n)
    diet, abstention, starvation, cleansing, hunger strike, abstinence

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]