Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fabric
['fæbrik]
|
danh từ
công trình xây dựng
giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
toàn bộ cơ cấu xã hội
kết cấu của lý lẽ
vải ( (thường) textile fabric )
hàng tơ lụa và len dạ
mặt, thớ (vải)
Chuyên ngành Anh - Việt
fabric
['fæbrik]
|
Hoá học
vải, cấu tạo, cấu trúc, kiến trúc; giàn, khung, kết cấu
Kỹ thuật
vải, cấu tạo, cấu trúc, kiến trúc; giàn, khung, kết cấu
Xây dựng, Kiến trúc
kết cấu, công trình; vải
Từ điển Anh - Anh
fabric
|

fabric

fabric (făbʹrĭk) noun

1. a. A cloth produced especially by knitting, weaving, or felting fibers. b. The texture or quality of such cloth.

2. A complex underlying structure: destroyed the very fabric of the ancient abbey during wartime bombing; needs to protect the fabric of civilized society.

3. a. A method or style of construction. b. A structural material, such as masonry or timber. c. A physical structure; a building.

 

[Middle English fabryke, something constructed, from Old French fabrique, from Latin fabrica, craft, workshop, from faber, fabr-, workman, artificer.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fabric
|
fabric
fabric (n)
  • cloth, material, textile, yard goods, drapery, dry goods, piece goods, stuff
  • structure, basics, framework, composition, constitution, frame, organization, foundation, makeup
  • brickwork, stonework, masonry, structure, superstructure, material, facing, cladding, tiling, roofing
  • fabric (types of)
  • fabric from animals: alpaca, astrakhan, baize, brocade, camel hair, cashmere, chenille, crepe de Chine, felt, flannel, fur, gabardine, horsehair, jersey, lambswool, leather, loden, mohair, sheepskin, silk, snakeskin, taffeta, tweed, wool, worsted
  • fabric from plants: calico, canvas, cheesecloth, chintz, corduroy, cotton, denim, drill, flannelette, gauze, gingham, linen, moleskin, muslin, organdy, poplin, sacking, tarpaulin, terry, terry cloth, terry towelling, ticking, towelling, velvet, winceyette
  • synthetic fabric: acrylic, chiffon, crepe, fleece, lamé, moquette, nylon, percale, polyester, PVC, rayon, sateen, satin, tulle, viscose
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]