Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
experience
[iks'piəriəns]
|
danh từ
kinh nghiệm
thiếu kinh nghiệm
học hỏi qua kinh nghiệm
có nhiều kinh nghiệm trong việc dạy học
do kinh nghiệm mà biết được điều gì
sự từng trải
một sự từng trải khó chịu/không bình thường
ngoại động từ
cảm thấy; trải qua; kinh qua; nếm mùi
trải qua những thử thách gay go/nếm mùi gian khổ
cảm thấy vui thích, từng trải đau đớn, khó khăn
Chuyên ngành Anh - Việt
experience
[iks'piəriəns]
|
Kỹ thuật
kinh nghiệm
Toán học
sự thí nghiệm, sự thực nghiệm; thí nghiệm; kinh nghiệm
Vật lý
sự thí nghiệm, sự thực nghiệm; thí nghiệm; kinh nghiệm
Xây dựng, Kiến trúc
kinh nghiệm
Từ điển Anh - Anh
experience
|

experience

experience (ĭk-spîrʹē-əns) noun

1. The apprehension of an object, a thought, or an emotion through the senses or mind: a child's first experience of snow.

2. a. Active participation in events or activities, leading to the accumulation of knowledge or skill: a lesson taught by experience; a carpenter with experience in wall and roof repair. b. The knowledge or skill so derived.

3. a. An event or a series of events participated in or lived through. b. The totality of such events in the past of an individual or a group.

verb, transitive

experienced, experiencing, experiences

To participate in personally; undergo: experience a great adventure; experienced loneliness.

[Middle English, from Old French, from Latin experientia, from experiēns, experient- present participle of experīrī, to try.]

expeʹriencer noun

Synonyms: experience, suffer, sustain, taste, undergo. The central meaning shared by these verbs is "to encounter or partake of personally": experience happiness; suffer a loss; sustained an injury; tasted freedom; has undergone a religious conversion.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
experience
|
experience
experience (n)
  • knowledge, involvement, skill, practice, understanding, familiarity, know-how (informal), capability, proficiency
  • occurrence, incident, encounter, event, happening
  • experience (v)
    feel, go through, live through, suffer, undergo, come across, face

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]