Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expansion
[iks'pæn∫n]
|
danh từ
sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng
(kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở
(toán học) sự khai triển
khai triển thành chuỗi
Chuyên ngành Anh - Việt
expansion
[iks'pæn∫n]
|
Hoá học
giãn nở, mở rộng, khai triển
Kinh tế
mở rộng, phát triển; bành trướng
Kỹ thuật
sự kéo dài, sự giãn nở, sự bành trướng; sự phồng lên
Sinh học
mở rộng
Tin học
dãn
Toán học
sự mở rộng, sự triển khai
Vật lý
(sự; độ) dãn; (sự; độ) nở; sự nở rộng
Xây dựng, Kiến trúc
sự giãn nở; sự phình, sự nong rộng; độ nở
Từ điển Anh - Anh
expansion
|

expansion

expansion (ĭk-spănʹshən) noun

1. a. The act or process of expanding: the new nation's expansion westward. b. The state of being expanded.

2. a. An expanded part: an expansion of a river. b. A product of expanding: a book that is an expansion of the author's Ph.D. thesis.

3. The extent or amount by which something has expanded.

4. Increase in the dimensions of a body.

5. Mathematics. a. A quantity written in an extended form, as a sum of terms or a continued product. b. The process of obtaining this form.

6. An expanse.

7. A period of increased economic or business activity.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expansion
|
expansion
expansion (n)
growth, development, increase, extension, spreading out, opening out, enlargement
antonym: contraction

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]