Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
excite
[ik'sait]
|
ngoại động từ
kích thích ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Chuyên ngành Anh - Việt
excite
[ik'sait]
|
Kỹ thuật
kích thích, kích hoạt
Toán học
kích thích
Vật lý
kích thích
Từ điển Anh - Anh
excite
|

excite

excite (ĭk-sītʹ) verb, transitive

excited, exciting, excites

1. To stir to activity.

2. To call forth (a reaction or emotion, for example); elicit: odd noises that excited our curiosity.

3. To arouse strong feeling in: speakers who know how to excite a crowd. See synonyms at provoke.

4. Physiology. To produce increased activity or response in (an organ, a tissue, or a part); stimulate.

5. Physics. a. To increase the energy of. b. To raise (an atom, for example) to a higher energy level.

 

[Middle English exciten, from Latin excitāre frequentative of exciēre : ex-, ex- + ciēre, to set in motion.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excite
|
excite
excite (v)
  • stimulate, enthuse, animate, motivate, enliven, electrify, thrill, rouse, arouse, energize
    antonym: bore
  • incite, agitate, provoke, instigate, stir up, wind up (informal), awaken
    antonym: soothe
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]