Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
environmental
[in,vairən'mentl]
|
tính từ
thuộc về môi trường
sự ô nhiễm môi trường
khoa học về môi trường, môi trường học
Chuyên ngành Anh - Việt
environmental
[in,vairən'mentl]
|
Kỹ thuật
xung quanh
Toán học
xung quanh
Vật lý
xung quanh
Từ điển Anh - Anh
environmental
|

environmental

environmental (ĕn-vīrən-mĕnʹtl, -vīərn) adjective

1. Of, relating to, or associated with the environment.

2. Relating to or being concerned with the ecological impact of altering the environment.

3. Medicine. Of or relating to potentially harmful factors originating in the environment: environmental illness.

environmenʹtally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
environmental
|
environmental
environmental (adj)
ecological, conservational, environmentally friendly, conservation, ecofriendly, green

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]