Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eastern
['i:stən]
|
tính từ
về, từ hoặc đang sống ở phần phía đông của thế giới hoặc của một khu vực cụ thể nào đó
các phong tục, tín ngưỡng phương Đông
miền duyên hải của phía đông của nước Mỹ
những nước cộng sản Đông Âu (cũ) được xem như một nhóm
Từ điển Anh - Anh
eastern
|

eastern

eastern (ēʹstərn) adjective

1. Situated in, toward, or facing the east.

2. Coming from the east: eastern breezes.

3. Native to or growing in the east.

4. Often Eastern Of, relating to, or characteristic of eastern regions or the East.

5. Eastern a. Of or relating to the Eastern Church. b. Of or relating to the Eastern Orthodox Church.

 

[Middle English estern, from Old English ēasterne.]

eastʹernness noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]