Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bloc
[blɔk]
|
danh từ
(chính trị) khối
khối các đảng phái tả
khối đồng bảng Anh
Từ điển Anh - Anh
bloc
|

bloc

bloc (blŏk) noun

1. A group of nations, parties, or persons united for common action: nations in the Communist bloc.

2. An often bipartisan coalition of legislators acting together for a common purpose or interest: the farm bloc in the U.S. Senate.

 

[French, from Old French, block. See block.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bloc
|
bloc
bloc (n)
alliance, coalition, union, federation, league, syndicate, confederacy, partnership