Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drunk
[drʌηk]
|
động tính từ quá khứ của drink
tính từ
say rượu
say rượu
say tuý luý
say bí tỉ, say hết biết trời đất
(nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên
say sưa với thắng lợi
vui cuồng lên
giận cuồng lên
say rượu và càn quấy
danh từ
chầu say bí tỉ
người say rượu
vụ say rượu, người bị phạt vì say rượu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drunk
|
drunk
drunk (adj)
  • blotto (slang), sozzled (informal), under the influence (informal), stoned (informal), smashed (informal), well-oiled (informal), three sheets to the wind (informal), tanked-up (slang), plastered (informal), sloshed (slang), bombed (slang), legless (UK, informal), one over the eight (UK, informal)
    antonym: sober
  • lit up (slang), inebriated (formal), intoxicated (formal), liquored up (US, informal), plastered (informal), smashed (informal), bombed (slang), loaded (US, slang), stewed (slang), tanked (slang), tanked-up (slang), sloshed (slang), soused (slang), crocked (US, slang)
    antonym: sober
  • stoned (slang), intoxicated (formal), under the influence (informal), blitzed (informal), plastered (informal), smashed (informal), reeling, sozzled (informal), legless (UK, informal)
    antonym: sober
  • under the influence (informal), intoxicated (formal), inebriated (formal), smashed (informal), pickled (informal), high (slang)
    antonym: sober
  • well-oiled, inebriated (formal), intoxicated (formal), loaded (US, slang), smashed (informal), tipsy, tight (slang)
    antonym: sober
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]