Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disorderly
[dis'ɔ:dəli]
|
tính từ
bừa bãi, lộn xộn
hỗn loạn, rối loạn, náo loạn
làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng
người làm mất trật tự xã hội
cuộc sống bừa bãi phóng đãng
nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disorderly
|
disorderly
disorderly (adj)
  • muddled, jumbled, confused, messy, unsystematic, disorganized, higgledy-piggledy, topsy-turvy, anarchic, disordered, chaotic
  • unruly, riotous, uncontrollable, rebellious, wild, unmanageable, rowdy, boisterous, undisciplined
    antonym: orderly