Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discover
[dis'kʌvə]
|
ngoại động từ
khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra
Columbus tìm ra châu Mỹ
tôi vừa mới phát hiện một nhà hàng tuyệt vời gần đây
tôi bất chợt thấy hắn đang hôn vợ tôi
vỡ lẽ ra, nhận thức ra
chúng tôi nhận ra là hành lý của chúng tôi đã bị đánh cắp
sau này người ta mới vỡ lẽ ra rằng hắn là gián điệp
Chuyên ngành Anh - Việt
discover
[dis'kʌvə]
|
Hoá học
phát hiện, khám phá, tìm ra, phát minh
Kỹ thuật
phát hiện, khám phá, tìm ra, phát minh
Toán học
khám phá ra
Vật lý
phát hiện, khám phá
Từ điển Anh - Anh
discover
|

discover

discover (dĭ-skŭvʹər) verb, transitive

discovered, discovering, discovers

1. To obtain knowledge of, as through observation or study.

2. To be the first to find, learn of, or observe.

3. Archaic. To reveal or expose.

 

[Middle English discoveren, to reveal, from Old French descovrir, from Late Latin discooperīre : dis-, dis- + cooperīre, to cover. See cover.]

discovʹerable adjective

discovʹerer noun

Synonyms: discover, ascertain, determine, learn. The central meaning shared by these verbs is "to gain knowledge or awareness of something not known before": discovered that the world is round; ascertaining the facts; tried to determine the date of delivery; learned that her friend had married.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discover
|
discover
discover (v)
  • find out, learn, determine, notice, realize, see, ascertain (formal), discern
  • come across, find, turn up, uncover, unearth, dig up, locate, detect, encounter
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]