Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desperate
['despərit]
|
tính từ
liều mạng, liều lĩnh
hành động liều lĩnh
một tay liều mạng
không còn hy vọng, tuyệt vọng
chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
tình trạng tuyệt vọng
dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
cơn giông tố kinh khủng
tay nghiện thuốc lá kinh khủng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
desperate
|
desperate
desperate (adj)
  • frantic, anxious, despairing, worried, distressed, distracted, fraught, at the end of your tether
    antonym: calm
  • eager, dying, raring, bursting, impatient, determined, in urgent need
    antonym: loath
  • reckless, careless, rash, impulsive, dangerous, violent, risky, drastic
    antonym: safe
  • hopeless, wretched, irredeemable, deplorable, dreadful
    antonym: hopeful
  • serious, grave, extreme, critical, threatening, acute
    antonym: harmless
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]