Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smoker
['smoukə]
|
danh từ
người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc
bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá
toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car , smoking-carriage
buổi hoà nhạc được phép hút thuốc (như) smoking-concert
Chuyên ngành Anh - Việt
smoker
['smoukə]
|
Kỹ thuật
công nhân hun khói
Sinh học
công nhân hun khói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smoker
|
smoker
smoker (n)
  • cigarette smoker, pipe smoker, cigar smoker, chain-smoker, heavy smoker, light smoker
  • smoking car, smoking compartment, smoking carriage