Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
smoking-concert
['smoukiη'kɔnsət]
|
danh từ
buổi hoà nhạc được phép hút thuốc (như) smoker