Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desert
[di'zə:t]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
sa mạc
the
Sahara
Desert
sa mạc Xahara
desert
island
đảo không có người ở, đảo hoang
động từ
bỏ đi; rời bỏ
to
desert
a
house
/
city
rời bỏ căn nhà/thành phố
the
village
had
been
hurriedly
deserted
,
perhaps
because
terrorists
were
in
the
area
người ta vội vã bỏ làng ra đi, có lẽ vì bọn khủng bố đã có mặt ở vùng này
he
deserted
his
wife
and
children
and
went
abroad
hắn bỏ vợ con lại để đi nước ngoài
bỏ trốn, đào ngũ
a
soldier
who
deserts
(
his
post
)
in
wartime
will
be
punished
severely
quân nhân đào ngũ trong thời chiến sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc
to
desert
from
the
army
đào ngũ
(nghĩa bóng) tan biến
his
courage
/
presence
of
mind
deserted
him
lòng can đảm/sự nhanh trí của nó đã biến đâu mất
Chuyên ngành Anh - Việt
desert
['dezət]
|
Hoá học
hoang mạc
Kỹ thuật
sa mạc, hoang mạc
Sinh học
hoang mạc
Xây dựng, Kiến trúc
sa mạc, hoang mạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
desert
|
desert
desert
(n)
wasteland
, wilderness, barren region, arid region, waste
reward
, return, recompense, wages, just reward, punishment, comeuppance (informal)
desert
(v)
abandon
, leave high and dry, leave, walk out on (informal), forsake, discard, dump (informal), ditch (informal)
antonym:
support
abscond
, leave, go AWOL, jump ship, take off (informal), go missing, do a bunk (UK, informal), scarper (UK, slang)
antonym:
stay
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.