phó từ
khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
nghiêm khắc trừng phạt ai
rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
bị khuyết tật nặng
đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
ăn mặc rất giản dị, mộc mạc
bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)