Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dedicate
['dedikeit]
|
ngoại động từ
cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)
cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
đài liệt sĩ có mục đích tưởng niệm chiến sĩ vô danh
đề tặng (sách...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
Từ điển Anh - Anh
dedicate
|

dedicate

dedicate (dĕdʹĭ-kāt) verb, transitive

dedicated, dedicating, dedicates

1. To set apart for a deity or for religious purposes; consecrate.

2. To set apart for a special use: dedicated their money to scientific research.

3. To commit (oneself) to a particular course of thought or action: dedicated ourselves to starting our own business. See synonyms at devote.

4. To address or inscribe (a literary work, for example) to another as a mark of respect or affection.

5. a. To open (a building, for example) to public use. b. To show to the public for the first time: dedicate a monument.

 

[Middle English dedicaten, from Latin dēdicāre, dēdicāt- : dē-, de- + dicāre, to proclaim.]

dedʹicator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dedicate
|
dedicate
dedicate (v)
  • bestow (formal), offer, donate, commit, devote, consecrate, give, pledge
  • reserve, devote, set aside, earmark, give over to
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]