Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dedicated
['dedikeitid]
|
tính từ
tận tụy, tận tâm
một công nhân/thầy giáo tận tụy
được thiết kế cho một ý đồ riêng biệt duy nhất; chuyên dụng
trình chuyên xử lý ảnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dedicated
|
dedicated
dedicated (adj)
devoted, enthusiastic, keen, steadfast, loyal, committed, faithful, out-and-out, staunch, stalwart
antonym: uncommitted