Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curl
[kə:l]
|
danh từ
lọn tóc quăn
sự uốn quăn; sự quăn
giữ cho tóc quăn
làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
bệnh xoắn lá (của khoai tây)
ngoại động từ
uốn, uốn quăn, làm xoăn
uốn tóc
nội động từ
quăn, xoắn, cuộn
tóc quăn tự nhiên
cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
co tròn lại, thu mình lại
nằm co tròn
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
Chuyên ngành Anh - Việt
curl
[kə:l]
|
Kỹ thuật
sự xoáy; sự quăn; mép cuốn
Sinh học
bệnh xoăn lá (khoai tây) || uốn, cuốn
Toán học
rota (của trường vectơ)
Vật lý
rota
Xây dựng, Kiến trúc
sự xoáy; sự quăn; mép cuốn
Từ điển Anh - Anh
curl
|

curl

curl (kûrl) verb

curled, curling, curls

 

verb, transitive

1. To twist (the hair, for example) into ringlets or coils.

2. To form into a coiled or spiral shape: curled the ends of the ribbon.

3. To decorate with coiled or spiral shapes.

4. To raise and turn under (the upper lip), as in snarling or showing scorn.

verb, intransitive

1. To form ringlets or coils.

2. To assume a spiral or curved shape.

3. To move in a curve or spiral: The wave curled over the surfer.

4. Sports. To engage in curling.

noun

1. Something with a spiral or coiled shape.

2. A coil or ringlet of hair.

3. A treatment in which the hair is curled.

4. a. The act of curling: the curl of a meandering river. b. The state of being curled.

5. Sports. A weightlifting exercise using one or two hands, in which a barbell held at the thigh or to the side of the body is raised to the chest or shoulder and then lowered without moving the upper arms, shoulders, or back.

6. Any of various plant diseases in which the leaves roll up.

phrasal verb.

curl up

To assume a position with the legs drawn up: The child curled up in an armchair to read.

 

[Middle English crullen, curlen, from crulle, curly, perhaps of Middle Low German origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curl
|
curl
curl (n)
coil, twist, whorl, ringlet, wave, lock
curl (v)
  • twist, coil, bend, wind, wave, crimp
  • swirl, spiral, twirl, twist, curve, coil
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]