Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curl
[kə:l]
|
danh từ
lọn tóc quăn
sự uốn quăn; sự quăn
giữ cho tóc quăn
làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
bệnh xoắn lá (của khoai tây)
ngoại động từ
uốn, uốn quăn, làm xoăn
uốn tóc
nội động từ
quăn, xoắn, cuộn
tóc quăn tự nhiên
cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
co tròn lại, thu mình lại
nằm co tròn
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curled
|
curled
curled (adj)
frizzy, wiry, curly, frizzed, kinky
antonym: straight