Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cultural
['kʌlt∫ərəl]
|
tính từ
(thuộc) văn hoá
sự trao đổi văn hoá
trình độ văn hoá
(thuộc) trồng trọt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cultural
|
cultural
cultural (adj)
  • national, social, ethnic, folk, traditional, racial
  • educational, artistic, edifying, enlightening, enriching, civilizing, literary, intellectual
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]