Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crime
[kraim]
|
danh từ
sự vi phạm có thể bị pháp luật trừng trị; tội; tội ác
to
commit
a
serious
crime
phạm một trọng tội, phạm tội nghiêm trọng
minor
crime
tội nhẹ; khinh tội
convicted
of
crimes
against
humanity
bị kết tội chống loài người
war
crime
tội ác chiến tranh
crime
and
punishment
tội ác và hình phạt
tội phạm
crime
prevention
sự ngăn ngừa tội phạm
crime
rates
tỉ lệ tội phạm
an
increase
in
crime
sự gia tăng tội phạm
the
police
prevent
and
detect
crime
cảnh sát ngăn ngừa và phát hiện tội phạm
he
took
to
a
life
of
crime
hắn đi theo con đường tội phạm
crime
novel
tiểu thuyết viết về tội phạm; tiểu thuyết hình sự
hành động ngu xuẩn; hành động vô đạo đức
it's
a
crime
to
waste
money
like
that
lãng phí tiền như vậy quả là ngu ngốc
it's
a
crime
the
way
he
bullies
his
children
cách ông ta hành hạ con cái như vậy thật là vô đạo đức
Từ điển Anh - Anh
crime
|
crime
crime
(
krīm
)
noun
1.
An act committed or omitted in violation of a law forbidding or commanding it and for which punishment is imposed upon conviction.
2.
Unlawful activity:
statistics relating to violent crime.
3.
A serious offense, especially one in violation of morality. See synonyms at
offense
.
4.
An unjust, senseless, or disgraceful act or condition:
It's a crime to squander our country's natural resources.
[Middle English, from Old French, from Latin
crīmen
.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crime
|
crime
crime
(n)
offense
, misdeed (formal), felony, misdemeanor, transgression, violation, illegality, infringement
corruption
, wrongdoing, misconduct, lawbreaking, delinquency, criminality
wrong
, sin, fault, transgression
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.