Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
county
['kaunti]
|
danh từ
hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
( the county ) nhân dân ở một hạt
đất (phong của) bá tước
thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
hội đồng quản hạt
toà địa phương chuyên xử các vụ án không có tính cách hình sự; toà dân sự
Từ điển Anh - Anh
county
|

county

county (kounʹtē) noun

Abbr. co, co.

1. An administrative subdivision of a state in the United States.

2. a. A territorial division exercising administrative, judicial, and political functions in Great Britain and Ireland. b. The territory under the jurisdiction of a count or earl.

3. The people living in a county.

 

[Middle English counte, territorial division, from Old French conte, the territory of a count, from Medieval Latin comitātus, from Late Latin, the office of count, from Latin, retinue, from comes, comit-, companion.]

counʹty adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
county
|
county
county (n)
region, section, province, district, canton, shire

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]