Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
borough
['bʌrə]
|
danh từ
thành phố; thị xã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu-óoc)
Từ điển Anh - Anh
borough
|

borough

borough (bûrʹō, bŭrʹ-ō) noun

Abbr. bor.

1. A self-governing incorporated town in some U.S. states, such as New Jersey.

2. One of the five administrative units of New York City.

3. A civil division of the state of Alaska that is the equivalent of a county in most other U.S. states.

4. Chiefly British. a. A town having a municipal corporation and certain rights, such as self-government. b. A town that sends a representative to Parliament.

5. A medieval group of fortified houses that formed a town having special privileges and rights.

 

[Middle English burgh, city, from Old English burg, fortified town.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
borough
|
borough
borough (n)
area, district, municipality, division, township