Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cottage
['kɔtidʒ]
|
danh từ
nhà tranh
nhà riêng ở nông thôn
(xem) piano
bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
phó mát làm từ sữa đã gạn kem
nghề thủ công
ổ bánh mì hình tròn có một miếng nhỏ bên trên
Chuyên ngành Anh - Việt
cottage
['kɔtidʒ]
|
Kỹ thuật
nhà tranh
Sinh học
nhà tranh
Từ điển Anh - Anh
cottage
|

cottage

cottage (kŏtʹĭj) noun

1. A small, single-storied house, especially in the country.

2. A small summer house.

 

[Middle English cotage, from Anglo-Norman, from Medieval Latin cotāgium, of Germanic origin.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]