Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contest
[kən'test]
|
danh từ
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
không thể tranh cãi vào đâu được nữa
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
cuộc thi âm nhạc
trận đấu quyền Anh
cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh
động từ
tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)
tranh cãi với ai
đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
không thừa nhận quyền của ai
tranh, tranh giành, tranh đoạt
tranh giải
quân địch cố giành từng tấc đất
tranh cử (nghị viện)
tranh một ghế ở nghị viện
cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử
Từ điển Anh - Anh
contest
|

contest

contest (kŏnʹtĕst) noun

1. A struggle for superiority or victory between rivals.

2. A competition, especially one in which entrants perform separately and are rated by judges. See synonyms at conflict.

verb

contested, contesting, contests (kən-tĕstʹ, kŏnʹtĕst)

 

verb, transitive

1. To compete or strive for.

2. To call into question and take an active stand against; dispute or challenge: contest a will. See synonyms at oppose.

verb, intransitive

To struggle or compete; contend: contested with other bidders for the antique.

[Probably from French conteste, from contester, to dispute, from Old French, to call to witness, from Latin contestārī : com-, com- + testis, witness.]

contestʹable adjective

contestaʹtion (ntĕ-stāʹshən) noun

contestʹer noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]