Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
construction
[kən'strʌk∫n]
|
danh từ
sự xây dựng
đang xây dựng, đang làm
vật được xây dựng
(ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
sự giải thích
giải thích sai những lời nói của ai
tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
(toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
( định ngữ) xây dựng
công trường xây dựng
Chuyên ngành Anh - Việt
construction
[kən'strʌk∫n]
|
Hoá học
xây dựng; thành lập; cấu trúc
Kinh tế
xây dựng; công trình xây dựng
Kỹ thuật
sự xây dựng, sự thi công; kết cấu, công trình
Sinh học
xây dựng
Tin học
dựng hình
Toán học
sự xây dựng, sự kết cấu; công trình, kết cấu; sự vẽ
Vật lý
sự xây dựng, sự kết cấu; công trình, kết cấu; sự vẽ
Xây dựng, Kiến trúc
sự xây dựng, sự thi công; kết cấu, công trình
Từ điển Anh - Anh
construction
|

construction

construction (kən-strŭkʹshən) noun

Abbr. cons., const., constr.

1. a. The act or process of constructing. b. The art, trade, or work of building: an engineer trained in highway construction; worked in construction for seven years.

2. a. A structure, such as a building, framework, or model. b. Something fashioned or devised systematically: a nation that was glorious in its historical construction. c. An artistic composition using various materials; an assemblage or a collage.

3. The way in which something is built or put together: a shelter of simple construction.

4. The interpretation or explanation given to an expression or a statement: I was inclined to put a favorable construction on his reply.

5. Grammar. a. The arrangement of words to form a meaningful phrase, clause, or sentence. b. A group of words so arranged.

construcʹtional adjective

construcʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
construction
|
construction
construction (n)
  • creation, assembly, manufacture, production, erection, formation, composition
    antonym: destruction
  • building, edifice, structure, creation, erection
  • interpretation, understanding, comprehension, meaning, spin (slang), explanation
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]