Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
site
[sait]
|
danh từ
nơi, chỗ, vị trí
một nơi đi chơi cắm trại tốt
chỗ xây dựng, địa điểm
công trường
đất để cất nhà
ngoại động từ
định chỗ; xác định địa điểm; định vị, đặt, để
trường xây ở chỗ tốt
Chuyên ngành Anh - Việt
site
[sait]
|
Hoá học
vị trí, chỗ, nơi chốn, công trường
Kinh tế
vị trí; chỗ
Kỹ thuật
vị trí, địa điểm, bãi xây dựng, công trường, tuyến công trình
Sinh học
khu vực
Tin học
địa điểm
Toán học
chỗ, vị trí
Vật lý
chỗ, vị trí
Xây dựng, Kiến trúc
vị trí, địa điểm, bãi xây dựng, công trường, tuyến công trình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
site
|
site
site (n)
place, location, spot, position
site (v)
put, position, place, situate (formal), locate, establish, set