Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consistent
[kən'sistənt]
|
tính từ
đặc, chắc
( + with ) phù hợp, thích hợp
hành động phù hợp với luật pháp
danh dự của tôi không cho phép tôi...
kiên định, trước sau như một, nhất quán
người bạn kiên định của giai cấp công nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
consistent
[kən'sistənt]
|
Hoá học
chặt xít, vững chắc; đậm đặc
Kỹ thuật
nhất quán, phù hợp; tương thích
Sinh học
đặc
Tin học
Nhất quán
Toán học
nhất quán, phù hợp; tương thích
Vật lý
nhất quán, phù hợp; tương thích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consistent
|
consistent
consistent (adj)
  • coherent, uniform, even, harmonious
    antonym: contradictory
  • reliable, steady, dependable, constant, unswerving, unfailing, regular, stable
    antonym: inconsistent
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]