Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
concrete
['kɔηkri:t]
|
tính từ
tồn tại ở dạng vật chất (có thể sờ, cảm thấy...); cụ thể
danh từ cụ thể
bằng chứng, những sự việc cụ thể
âm nhạc cụ thể
thơ ca sử dụng những hình ảnh cụ thể
làm bằng bê-tông
một con đường, bức tường bằng bê-tông
danh từ
bê-tông
một tấm bê-tông
những toà nhà hiện đại bằng bê-tông
động từ
rải bê-tông; đổ bê-tông; phủ bê-tông
rải bê-tông một con đường
Chuyên ngành Anh - Việt
concrete
['kɔηkri:t]
|
Kỹ thuật
bê tông; đổ bê tông, đúc bêtông
Sinh học
đặc lại, cô đặc lại || làm đông lại
Toán học
bê tông
Vật lý
bê tông
Xây dựng, Kiến trúc
bê tông; đổ bê tông, đúc bêtông
Từ điển Anh - Anh
concrete
|

concrete

concrete (kŏn-krētʹ, kŏng-, kŏnʹkrēt, kŏngʹ-) adjective

1. Of or relating to an actual, specific thing or instance; particular: had the concrete evidence needed to convict.

2. Existing in reality or in real experience; perceptible by the senses; real: concrete objects such as trees.

3. Of or relating to a material thing or group of things as opposed to an abstraction.

4. Formed by the coalescence of separate particles or parts into one mass; solid.

5. Made of hard, strong, conglomerate construction material.

noun

(kŏnʹkrēt, kŏngʹ-, kŏn-krētʹ, kŏng-)

1. Abbr. conc. A hard, strong construction material consisting of sand, conglomerate gravel, pebbles, broken stone, or slag in a mortar or cement matrix.

2. A mass formed by the coalescence of particles.

verb

concreted, concreting, concretes (kŏnʹkrēt, kŏngʹ-, kŏn-krētʹ, kŏng-)

 

verb, transitive

1. To build, treat, or cover with hard, strong conglomerate construction material.

2. To form into a mass by coalescence or cohesion of particles or parts.

verb, intransitive

To harden; solidify.

[Middle English concret, from Latin concrētus past participle of concrēscere, to grow together, harden : com-, com- + crēscere, to grow.]

concreteʹly adverb

concreteʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concrete
|
concrete
concrete (adj)
  • tangible, existing, actual, material, physical, solid, real
    antonym: insubstantial
  • specific, particular, distinct, certain, definite
    antonym: indeterminate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]