Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
combination
[,kɔmbi'nei∫n]
|
danh từ
sự kết hợp; sự phối hợp
combination
of
colours
sự phối hợp màu sắc
it's
the
combination
of
wit
and
political
analysis
that
makes
his
speech
so
spell-binding
bài diễn văn của ông ta lôi cuốn là nhờ kết hợp trí tuệ và sự phân tích chính trị
pink
is
a
combination
of
red
and
white
màu hồng là sự pha trộn giữa màu đỏ và màu trắng
the
architecture
in
the
town
centre
is
a
successful
combination
of
old
and
new
công trình kiến trúc ở trung tâm thành phố là sự phối hợp thành công giữa cái cũ và cái mới
(hoá học) sự hoá hợp
chemical
combination
sự hoá hợp
(hoá học) hợp chất
unstable
combination
hợp chất không bền
(toán học) sự tổ hợp
dãy số hoặc chữ cái dùng để mở một ổ khoá
( số nhiều) quần áo lót một mảnh che kín khắp thân thể và chân; bộ quần áo lót may liền
xe mô tô có thùng bên cạnh gắn vào nó; xe mô tô thùng
Chuyên ngành Anh - Việt
combination
[,kɔmbi'nei∫n]
|
Hoá học
phổi hợp, tổ hợp liên hợp
Kỹ thuật
sự tổ hợp, sự phối hợp, tổ hợp
Sinh học
kết hợp
Tin học
tổ hợp
Toán học
sự tổ hợp, sự phối hợp, tổ hợp
Vật lý
tổ hợp; sự hóa hợp
Xây dựng, Kiến trúc
sự kết hợp, sự hoá hợp; tổ hợp
Từ điển Anh - Anh
combination
|
combination
combination
(
kŏ
mb
ə-nāʹshən
)
noun
Abbr.
comb.
1.
The act of combining or the state of being combined.
2.
The result of combining.
3.
An alliance of persons or parties for a common purpose; an association.
4.
A sequence of numbers or letters used to open a combination lock.
5.
Mathematics
. One or more elements selected from a set without regard to the order of selection.
combina
ʹ
tional
adjective
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
combination
|
combination
combination
(n)
mixture
, grouping, blend, amalgamation, recipe, mishmash
arrangement
, permutation, code, pattern, order, sequence
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.