Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collect
[kə'lekt]
|
ngoại động từ
quyên góp
quyên tiền cho quỹ cứu trợ thiên tai
(thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
lượm tin
thu thuế
lấy thư
sưu tầm tem
người hốt rác gom rác mỗi tuần một lần
đón con từ trường về
lấy bộ com lê từ hiệu giặt về
tập trung (tư tưởng...)
trấn tĩnh, bình tĩnh lại
tập trung tư tưởng trước một cuộc phỏng vấn
suy ra, rút ra
qua những lời anh nói tôi suy ra là...
nội động từ
tập hợp, tụ hợp lại
dồn lại, ứ lại, đọng lại
rác ứ lại
danh từ
kinh cầu nguyện
tính từ & phó từ
(điện thoại) do người nhận điện thoại trả tiền
cú điện thoại do người được gọi trả tiền
gọi điện thoại cho ai và người được gọi phải trả tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
collect
[kə'lekt]
|
Hoá học
thu thập, gom góp, tập hợp
Kỹ thuật
tập hợp; thu thập, gom góp; thu hoạch
Toán học
tập hợp, thu thập
Vật lý
tập hợp, thu thập
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
collect
|
collect
collect (v)
  • gather, amass, assemble, accumulate, bring together, pull together
    antonym: disperse
  • store, accumulate, treasure, save, hoard, amass, stockpile
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]