Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
code
[koud]
|
danh từ
tập hợp các luật hoặc quy tắc sắp xếp theo hệ thống; bộ luật
bộ luật lao động
bộ luật hình sự
tập hợp các chuẩn mực đạo đức mà một xã hội hoặc một cộng đồng chấp nhận
luân thường đạo lý
quy tắc hành nghề
điều lệ nhà trường
mã, mật mã
mã moóc
ngoại động từ
viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
bức điện viết bằng mật mã
Chuyên ngành Anh - Việt
code
[koud]
|
Hoá học
bộ luật
Kinh tế
mã điện
Kỹ thuật
luật, bộ luật; quy tắc; tiêu chuẩn; mã
Sinh học
Tin học
mã hoá Biểu diễn một loạt thuận toán để giải bài toán trong ngôn ngữ lập trình. Xem algorithm
Toán học
mã, chữ số; tín hiệu
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
luật, bộ luật; quy tắc; tiêu chuẩn; mã
Từ điển Anh - Anh
code
|

code

code (kōd) noun

1. A systematically arranged and comprehensive collection of laws.

2. A systematic collection of regulations and rules of procedure or conduct: a traffic code.

3. a. A system of signals used to represent letters or numbers in transmitting messages. b. A system of symbols, letters, or words given certain arbitrary meanings, used for transmitting messages requiring secrecy or brevity.

4. A system of symbols and rules used to represent instructions to a computer.

5. Genetics. The genetic code.

6. Slang. A patient whose heart has stopped beating, as in cardiac arrest.

verb

coded, coding, codes

 

verb, transitive

1. To systematize and arrange (laws and regulations) into a code.

2. To convert (a message, for example) into code.

verb, intransitive

1. Genetics. To specify the genetic code for an amino acid or a polypeptide.

2. Slang. To go into cardiac arrest.

 

[Middle English, from Old French, from Latin cōdex, book. See codex.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
code
|
code
code (n)
  • cipher, cryptogram, encryption, cryptograph, enigma, puzzle
  • program, programming, data, instructions, language, information
  • system, policy, convention, regulations, rules, laws, protocol, canon, procedure
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]