Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
penal
['pi:nl]
|
tính từ
thuộc, liên quan đến hoặc dùng để trừng phạt theo luật pháp; hình sự
luật, cải cách hình sự
trại hình phạt, trại trừng giới
đánh thuế như phạt (đánh thuế nặng)
có thể bị hình phạt
tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
tội khổ sai chung thân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
penal
|
penal
penal (adj)
punitive, punishing, disciplinary, corrective