Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
colony
['kɔləni]
|
danh từ
thuộc địa
kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
(động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
đàn kiến
(thực vật học) khóm, cụm
Chuyên ngành Anh - Việt
colony
['kɔləni]
|
Hoá học
cụm tinh thể; tập đoàn, quần tộc
Kỹ thuật
khóm, cụm; khuẩn lạc
Sinh học
khuẩn lạc
Từ điển Anh - Anh
colony
|

colony

colony (kŏlʹə-nē) noun

plural colonies

1. a. A group of emigrants or their descendants who settle in a distant territory but remain subject to or closely associated with the parent country. b. A territory thus settled.

2. Abbr. col. A region politically controlled by a distant country; a dependency.

3. a. A group of people with the same interests or ethnic origin concentrated in a particular area: the American colony in Paris. b. The area occupied by such a group.

4. A group of people who have been institutionalized in a relatively remote area: an island penal colony.

5. Ecology. A group of the same kind of animals, plants, or one-celled organisms living or growing together.

6. Microbiology. A visible growth of microorganisms, usually in a solid or semisolid nutrient medium.

 

[Middle English colonie, from Latin colōnia, from colōnus, settler, from colere, to cultivate.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
colony
|
colony
colony (n)
  • settlement, outpost, dependency, protectorate, satellite
  • gathering, group, collection, cluster, association, society