Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
servitude
['sə:vitjud]
|
danh từ
sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
Hình phạt khổ sai chung thân
Chuyên ngành Anh - Việt
servitude
['sə:vitjud]
|
Kinh tế
(quan hệ, ách) nô dịch
Kỹ thuật
(quan hệ, ách) nô dịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
servitude
|
servitude
servitude (n)
  • slavery, bondage, serfdom, enslavement, vassalage, thralldom
    antonym: freedom
  • subjection, subjugation, subordination, dependence, dependency, subservience
    antonym: liberty