Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
taxation
[tæk'sei∫n]
|
danh từ
hệ thống thuế; các thuế phải đóng
hệ thống thuế trực thu/gián thu
Chuyên ngành Anh - Việt
taxation
[tæk'sei∫n]
|
Kinh tế
đánh thuế
Kỹ thuật
sự đánh thuế, tiền thuế
Toán học
sự đánh thuế, tiền thuế
Từ điển Anh - Anh
taxation
|

taxation

taxation (tăk-sāʹshən) noun

1. a. The act or practice of imposing taxes. b. The fact of being taxed.

2. An assessed amount of tax.

3. Revenue gained from taxes.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
taxation
|
taxation
taxation (n)
  • fiscal policy, tax policy, tax system, revenue system, taxes, assessment
  • duty, levy, toll, dues, excise, monies (formal), taxes