Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indirect
[,indi'rekt]
|
tính từ
gián tiếp
câu trả lời gián tiếp
kết quả gián tiếp
không thẳng, quanh co
con đường quanh co
không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
sự gian lận, sự bất lương
Chuyên ngành Anh - Việt
indirect
[,indi'rekt]
|
Kinh tế
gián tiếp
Kỹ thuật
gián tiếp
Tin học
gián tiếp
Toán học
gián tiếp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indirect
|
indirect
indirect (adj)
  • circuitous, rambling, circumlocutory, tortuous, meandering, roundabout
    antonym: straight
  • unintended, secondary, ancillary, subsidiary, incidental, unforeseen, unplanned
    antonym: intended
  • devious, oblique, implicit, tacit, implied, understood, inferred, hinted at
    antonym: overt