Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charity
['t∫æriti]
|
danh từ
lòng nhân hậu; lòng khoan dung
xét người với lòng khoan dung
lòng nhân đức; lòng từ thiện
làm điều gì vì lòng từ thiện
quỹ từ thiện
quyên góp tiền cho công việc từ thiện
sống nhờ vào lòng từ thiện
vũ hội/buổi hoà nhạc/cuộc bán hàng linh tinh để gây quỹ từ thiện
hội từ thiện; tổ chức cứu tế
sở cứu tế
nhiều tổ chức cứu tế đã gửi tiền đến giúp các nạn nhân của vụ đói
( số nhiều) của bố thí, của cứu tế
trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
Từ điển Anh - Anh
charity
|

charity

charity (chărʹĭ-tē) noun

plural charities

1. Provision of help or relief to the poor; almsgiving.

2. Something given to help the needy; alms.

3. An institution, an organization, or a fund established to help the needy.

4. Benevolence or generosity toward others or toward humanity.

5. Indulgence or forbearance in judging others. See synonyms at mercy.

6. Often Charity Theology. The virtue defined as love directed first toward God but also toward oneself and one's neighbors as objects of God's love.

 

[Middle English charite, from Old French, Christian love, from Latin cāritās, affection, from cārus, dear.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
charity
|
charity
charity (n)
  • aid, contributions, gifts, donations, help, assistance, offerings, handouts, alms
  • aid organization, charitable trust, charitable foundation, aid agency
  • kindness, tolerance, humanity, compassion, generosity, altruism, goodwill, benevolence, sympathy, understanding, consideration
    antonym: unkindness
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]