Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
central
['sentrəl]
|
tính từ
ở giữa, ở trung tâm; trung ương
Chính quyền trung ương
Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
We live in central London
Chúng tôi sống ở trung tâm Luân Đôn
Những đồng bằng miền trung của Bắc Mỹ
Hệ thần kinh trung ương
Bộ xử lý trung tâm (của máy tính)
Nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
chính, chủ yếu, trung tâm
Nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết
Sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)
Dải phân cách hai làn đường xe chạy
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại
Chuyên ngành Anh - Việt
central
['sentrəl]
|
Hoá học
trung tâm, chính giữa
Kỹ thuật
tâm, trung tâm
Toán học
(thuộc) trung tâm
Vật lý
trung tâm, chính giữa
Xây dựng, Kiến trúc
tâm, trung tâm
Từ điển Anh - Anh
central
|

central

central (sĕnʹtrəl) adjective

Abbr. cent., cen.

1. Situated at, in, or near the center: the central states.

2. Forming the center.

3. Having dominant or controlling power or influence: the central office of the corporation.

4. Of basic importance; essential or principal: "Performance, including technological invention and artistic creation, will become central to education at all levels" (Frederick Turner).

5. Easily reached from various points: a central location for the new store.

6. Of or constituting a single source controlling all components of a system: central air conditioning.

7. Anatomy. a. Of, relating to, or originating from the nervous system. b. Relating to a centrum.

8. Linguistics. Neither front nor back. Used of vowels, as the u in cut.

noun

1. a. A telephone exchange. b. An operator at a telephone exchange.

2. An office or agency that is at the center of a group of related activities and serves to control and coordinate them: traffic central.

 

[Latin centrālis, from centrum, center. See center.]

cenʹtrally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
central
|
central
central (adj)
  • middle, mid, inner, innermost
    antonym: outer
  • dominant, vital, essential, fundamental, chief, most important, crucial, principal, significant, main, predominant, key, pivotal, focal
    antonym: unimportant
  • central (adv)
    midway, middle, mid, halfway

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]