Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
camp
[kæmp]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
nơi những người đi nghỉ ở tạm trong lều hoặc lán; trại; chỗ cắm trại
a
holiday
camp
trại hè
to
leave
/
return
to
camp
rời/trở về trại
to
pitch
a
camp
near
a
hot
spring
cắm trại (dựng trại) gần một suối nước nóng
trại dành cho tù nhân hoặc người tị nạn...
a
prison
camp
trại giam
a
concentration
camp
trại tập trung
a
transit
camp
trại chuyển tiếp
trại lính; doanh trại
an
army
camp
doanh trại quân đội, trại lính
(chính trị) phe; phái
to
belong
to
different
political
camps
thuộc các phái chính trị khác nhau
the
socialist
camp
phe xã hội chủ nghĩa
in
the
same
camp
cùng một phe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)
to
carry
the
war
into
the
enemy's
camp
xem
carry
to
have
a
foot
in
both
camps
xem
foot
to
strike
camp
dỡ trại
động từ
đóng trại; cắm trại; hạ trại
to
go
camping
đi cắm trại
Chuyên ngành Anh - Việt
camp
[kæmp]
|
Hoá học
trại, lều trú
Kỹ thuật
trại, lều trú
Xây dựng, Kiến trúc
khu nhà ở công trường, nhà lều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
camp
|
camp
camp
(n)
site
, campsite, campground, encampment, base camp, holiday camp
group
, faction, clique, followers, supporters, cohorts
camp
(v)
go camping
, camp out, sleep out
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.