Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brown
[braun]
|
tính từ
nâu
giấy nâu gói hàng
rám nắng (da)
có da sạm nắng
trầm ngâm suy tưởng
(từ lóng) bịp, đánh lừa
danh từ
màu nâu
quần áo nâu
the brown bầy chim đang bay
bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
ngoại động từ
nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
rán vàng (thịt, cá); phi
phi hành
làm rám nắng
mặt rám nắng
nội động từ
hoá nâu, hoá sạm
chín vàng (cá rán...)
(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi
Chuyên ngành Anh - Việt
brown
[braun]
|
Hoá học
làm thâm lại; làm thẫm lại; làm chín vàng
Kỹ thuật
nâu
Sinh học
làm thâm lại; làm thẫm lại; làm chín vàng
Xây dựng, Kiến trúc
nhuộm nau, nhuộm đen
Từ điển Anh - Anh
brown
|

brown

brown (broun) noun

Abbr. br.

Color.

Any of a group of colors between red and yellow in hue that are medium to low in lightness and low to moderate in saturation.

adjective

browner, brownest

1. Color. Of the color brown.

2. Deeply suntanned.

verb, transitive & intransitive

browned, browning, browns

1. To make or become brown.

2. To cook until brown.

phrasal verb.

brown off Chiefly British

To make or become angry or irritated.

 

[Middle English, from Old English brūn.]

brownʹish adjective

brownʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brown
|
brown
brown (adj)
tanned, sunburned, bronzed
brown (types of)
auburn, bay, bronze, burnt sienna, burnt umber, caramel, chestnut, chocolate, copper, hazel, henna, khaki, liver, mahogany, mocha, mousy, nut-brown, roan, russet, sorrel, tan, tawny, umber, walnut
brown (v)
fry, grill, sear, toast, char, burn

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]