Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
berry
['beri]
|
danh từ
(thực vật học) quả mọng
hột (cà phê...)
trứng cá, trứng tôm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
Chuyên ngành Anh - Việt
berry
['beri]
|
Hoá học
quả mọng; hạt; trứng cá
Kỹ thuật
quả mọng; hạt; trứng cá
Sinh học
trứng tôm
Từ điển Anh - Anh
berry
|

berry

berry (bĕrʹē) noun

plural berries

1. a. Botany. An indehiscent fruit derived from a single ovary and having the whole wall fleshy, such as the grape or tomato. b. A small, juicy, fleshy fruit, such as a blackberry or raspberry, regardless of its botanical structure.

2. The small, dark egg of certain crustaceans or fishes.

verb, intransitive

berried, berrying, berries

1. To hunt for or gather berries: went berrying in July.

2. To bear or produce berries.

 

[Middle English berye, from Old English berie.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
berry
|
berry
berry (types of)
bilberry, blackberry, black currant, blueberry, boysenberry, cranberry, currant, elderberry, gooseberry, huckleberry, juniper, loganberry, mulberry, raisin, raspberry, red currant, rowan, sultana, whortleberry