Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brief
[bri:f]
|
tính từ
ngắn, vắn tắt, gọn
lời ghi chú vắn tắt
danh từ
bản tóm tắt, bản toát yếu
(pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ( (nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng
biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)
lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
(tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)
( số nhiều) quần đùi hoặc quần lót bó sát
tóm lại
ngoại động từ
tóm tắt lại
lập hồ sơ (một vụ kiện)
giao cho luật sư để biện hộ
chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
chỉ dẫn tường tận
Chuyên ngành Anh - Việt
brief
[bri:f]
|
Kinh tế
trích yếu
Kỹ thuật
trích yếu
Từ điển Anh - Anh
brief
|

brief

brief (brēf) adjective

briefer, briefest

1. Short in time, duration, length, or extent.

2. Succinct; concise: a brief account of the incident.

3. Curt; abrupt.

noun

1. A short, succinct statement.

2. A condensation or an abstract of a larger document or series of documents.

3. Abbr. br. Law. a. A formal outline listing main contentions along with supporting evidence and documentation. b. A document containing all the facts and points of law pertinent to a specific case, filed by an attorney before arguing the case in court.

4. Roman Catholic Church. A papal letter that is not as formal as a bull.

5. A briefing.

6. briefs Short, tight-fitting underpants.

verb, transitive

briefed, briefing, briefs

1. To summarize.

2. To give concise preparatory instructions, information, or advice to: briefed the astronauts before the mission.

idiom.

in brief

In short.

 

[Middle English bref, from Old French, from Latin brevis N., Middle English bref, written communication, from Old French, from Medieval Latin breve, from Latin neuter of brevis, short.]

briefʹer noun

briefʹly adverb

briefʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brief
|
brief
brief (adj)
  • short-lived, transitory, fleeting, short-term, ephemeral, passing, momentary
    antonym: lasting
  • short, concise, succinct, to the point, pithy, epigrammatic
    antonym: lengthy
  • brief (n)
    mandate, ground rules, guidelines, instructions, briefing, preparation, mission, orders, remit, task
    brief (v)
    inform, tell, give instructions, prepare, instruct, fill in, direct, update

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]