Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breed
[bred]
|
danh từ
nòi, giống
dòng dõi
(bất qui tắc) ngoại động từ bred
gây giống; chăn nuôi
gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
được nuôi ăn học thành bác sĩ
gây ra, phát sinh ra
bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật
(bất qui tắc) nội động từ bred
sinh sản, sinh đẻ
chim sinh sản vào mùa xuân
nảy ra, phát sinh ra; lan tràn
giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
chăn nuôi
dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
(xem) contempt
(xem) bone
Chuyên ngành Anh - Việt
breed
[bri:d]
|
Hoá học
chủng, giống || gây giống, nuôi giống
Kỹ thuật
chủng, giống || gây giống, nuôi giống
Sinh học
giống
Toán học
sinh, sinh ra, sinh sôi
Từ điển Anh - Anh
breed
|

breed

breed (brēd) verb

bred (brĕd), breeding, breeds

 

verb, transitive

1. To produce (offspring); give birth to or hatch.

2. To bring about; engender.

3. a. To cause to reproduce, especially by controlled mating and selection: breed cattle. b. To develop new or improved strains in (organisms), chiefly through controlled mating and selection of offspring for desirable traits. c. To mate with.

4. To rear or train; bring up.

5. To produce (fissionable material) in a breeder reactor.

6. To be the place of origin of.

verb, intransitive

1. To produce offspring.

2. To originate and thrive: Fads breed in empty heads and full purses.

noun

1. A group of organisms having common ancestors and certain distinguishable characteristics, especially a group within a species developed by artificial selection and maintained by controlled propagation.

2. A kind; a sort: a new breed of politician; a new breed of computer.

idiom.

breed a scab on (one's) nose or breed scabs on (one's) nose

To stir up trouble for oneself.

breed up a storm New England

To become cloudy. See Regional Note at fair1.

 

[Middle English breden, from Old English brēdan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
breed
|
breed
breed (n)
type, strain, class, kind, variety, sort
breed (v)
  • reproduce, have babies, procreate, propagate, multiply
    antonym: die off
  • raise, rear, bring up, farm, produce, keep
  • create, cause, generate, bring about, produce, give rise to, trigger
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]