Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
box
[bɔks]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
danh từ
hộp, thùng, tráp, bao
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
chòi, điếm (canh)
ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền)
to
put
in
the
box
bỏ ống
quà (lễ giáng sinh)
lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
(kỹ thuật) hộp ống lót
to
be
in
the
same
box
cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
to
be
in
one's
thinking
box
suy nghĩ chín chắn, thận trọng
to
be
in
a
tight
box
lâm vào hoàn cảnh khó khăn
to
be
in
the
wrong
box
lâm vào tình thế khó xử
ngoại động từ
bỏ vào hộp
đệ (đơn) lên toà án
ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
to
box
up
nhốt vào chuồng hẹp
đóng kín vào hộp
to
box
the
compass
(xem)
compass
danh từ
cái tát, cái bạt tai
a
box
on
the
ear
cái bạt tai
động từ
tát, bạt (tai...)
to
box
someone's
ears
bạt tai ai
đánh quyền Anh
danh từ
(thực vật học) cây hoàng dương
the
Box
chương trình truyền hình
Chuyên ngành Anh - Việt
box
[bɔks]
|
Hoá học
hòm, hộp; thùng; bao
Kinh tế
(tủ, két) nhỏ
Kỹ thuật
hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, mui ban đầu; máng lót (ổ trục)
Sinh học
hòm, hộp; thùng; bao
Tin học
hộp
Toán học
hộp
Vật lý
hộp
Xây dựng, Kiến trúc
hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, mui ban đầu; máng lót (ổ trục)
Từ điển Việt - Việt
box
|
danh từ
như
quyền Anh
đấm box
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
box
|
box
box
(n)
container
, case, chest, packet, carton, package, strongbox, punnet
rectangle
, square, frame, tick box, check box
cubicle
, stall, booth, compartment, enclosure
box
(v)
fight
, spar, punch, hit, thump, land a punch
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.